--

đong đưa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đong đưa

+  

  • Shifty, dishonest
    • Ăn nói đong đưa
      Tobe shifty in one's words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đong đưa"
Lượt xem: 705